Characters remaining: 500/500
Translation

hoành tráng

Academic
Friendly

Từ "hoành tráng" trong tiếng Việt có nghĩalớn, rộng, hoặc quy mô lớn đặc biệt trong cách nhìn, cảm nhận. Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ gây ấn tượng mạnh mẽ, đặc biệt về kích thước, vẻ đẹp hoặc sự lộng lẫy.

Định nghĩa:
  • "Hoành" có nghĩalớn, rộng.
  • "Tráng" có nghĩalớn, mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Cung điện này thật hoành tráng với kiến trúc đẹp mắt."
    • "Bữa tiệc sinh nhật của anh ấy rất hoành tráng, cả ca nổi tiếng đến biểu diễn."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khung cảnh thiên nhiênvườn quốc gia này hoành tráng đến mức khiến tôi không thể rời mắt."
    • "Buổi lễ khai trương sản phẩm mới của công ty diễn ra rất hoành tráng, thu hút sự chú ý của nhiều người."
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Từ "hoành tráng" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể được dùng với các từ khác để tăng thêm ý nghĩa, dụ như "ngôi nhà hoành tráng", "cảnh vật hoành tráng".
  • Cũng có thể sử dụng trong các cấu trúc so sánh, dụ: "Cảnh biểnđây hoành tráng hơn nhiều so với những nơi khác."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lộng lẫy: Thường dùng để chỉ những thứ đẹp thu hút, như trang trí, trang phục. dụ: "Cô dâu trong bộ váy lộng lẫy."
  • Hùng vĩ: Thường dùng để miêu tả những cảnh quan thiên nhiên rộng lớn đẹp đẽ. dụ: "Dãy núi này hùng vĩ hoành tráng."
Các từ liên quan:
  • Quy mô: Đề cập đến kích thước hoặc mức độ của một cái đó.
  • Mỹ lệ: Đẹp thu hút, thường dùng để miêu tả sự đẹp mắt.
  1. tt (H. hoành: lớn rộng; tráng: lớn) qui mô lớn: Ngắm cảnh non sông hoành tráng.

Comments and discussion on the word "hoành tráng"